🌟 신문 기자 (新聞記者)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 신문 기자 (新聞記者) @ Ví dụ cụ thể
- 신문 기자인 언니는 취재 때문에 미국에 가 있다. [취재 (取材)]
- 신문 기자가 취재한 내용을 바탕으로 기사문을 작성하였다. [기사문 (記事文)]
🌷 ㅅㅁㄱㅈ: Initial sound 신문 기자
-
ㅅㅁㄱㅈ (
신문 기자
)
: 신문에 실을 기사를 찾고 만드는 사람.
None
🌏 NHÀ BÁO, KÝ GIẢ, PHÓNG VIÊN: Người thu thập, điều tra, viết, biên tập những bài viết sẽ đăng báo.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149)